Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng
và dịch vụ cskh sau bán hàng tốt nhất tạo cho cộng đồng một tương lai tốt đẹp
Xpander Cross
670,000,000VNĐ
KHUYẾN MÃI MUA XE MITSUBISHI
- Hỗ trợ trả góp lên đến 85% giá trị xe
- Trả trước chỉ từ 15%– nhận xe ngay!
- Lãi suất ưu đãi chỉ 0%/ tháng
- Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… duyệt hồ sơ nhanh chóng.
PHIÊN BẢN | GIÁ BÁN LẺ | ƯU ĐÃI THÁNG 03/2022 |
---|---|---|
Xpander Cross | 670.000.000 | Hỗ trợ 50% thuế trước bạ và Phiếu nhiên liệu (Trị giá ~45 triệu VND) |
Ngoại Thất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊSPECIFICATIONS & EQUIPMENTS | Xpander Cross AT | |
---|---|---|
GIÁ BÁN | 670.000.000 VNĐ | |
ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT TRONG THÁNG 9 | 1 NĂM BẢO HIỂM VẬT CHẤT (TRỊ GIÁ 10 TRIỆU VNĐ) | |
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS | ||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC)Overall Dimension (LxWxH) | mm | 4.500 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sởWheelbase | mm | 2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe trước / sauFront/Rear Track | mm | 1.520/1.510 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhấtMin. Turning Radius | mm | 5.2 |
Khoảng sáng gầm xeGround Clearance | mm | 225 |
Trọng lượng không tảiCurb Weight | Kg | 1.275 |
Số chỗ ngồiSeating Capacity | ChỗSeat | 7 |
ĐỘNG CƠ / ENGINE | ||
Loại động cơType | 1.5L MIVEC | |
Dung tích xy-lanhDisplacement | cc | 1.499 |
Công suất cực đạiMax. Output | ps/rpm | 104/6.000 |
Mômen xoắn cực đạiMax. Torque | N.m/rpm | 141/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệuFuel Tank Capacity | Lít Litre |
45 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO / DRIVETRAIN & SUSPENSION | ||
Hộp sốTransmission | Số tự động 4 cấp 4AT |
|
Truyền độngDrive System | Cầu trước – FWD | |
Trợ lực láiSteering System | Vô lăng trợ lực điện / Electric Power Assisted Steering Wheel | |
Hệ thống treo trướcFront Suspension | Kiểu MacPherson, lò xo cuộn / MacPherson Strut Suspension with Coil Spring | |
Hệ thống treo sauRear Suspension | Thanh xoắn / Torsion Beam Suspension | |
Lốp xe trước / sauFront/Rear Tires | Mâm hợp kim, 205/55R17 / Alloy Wheel, 205/55R17 | |
Phanh trước / sauFront/Rear Brake | Đĩa/Tang trống/Disc/ Drum | |
2. TRANG THIẾT BỊ / EQUIPMENT | ||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | ||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trướcHeadlamp | LED | |
Đèn định vị dạng LEDLED Position lamp | ● | |
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xeWelcome Light and Coming Home Light | ● | |
Đèn sương mù phía trướcFront Fog Lamp | LED | |
Cụm đèn LED phía sauLED Rear Combination Lamp | ● | |
Gương chiếu hậuDoor Mirror | Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽChrome-plated, Remote Control Mirror, Electric Folding, with Side Turn Signals | |
Tay nắm cửa ngoàiOuter Door Handle | Mạ chrome / Chrome-plated | |
Gạt kính trướcFront Wiper | Thay đổi tốc độ / Variable Intermittent & 2-speed | |
Gạt kính sau và sưởi kính sauRear Wiper and Heater | ● | |
NỘI THẤT/ INTERIOR | ||
Vô lăng và cần số bọc daLeather-wrapped Steering Wheel and Shift Knob | ● | |
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăngSteering Wheel Switch (Audio) | ● | |
Nút đàm thoại rảnh tay trên vô lăngSteering Wheel Switch (Hand-free Phone) | ● | |
Hệ thống điều khiển hành trìnhCruise Control | ● | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướngTilt & Telescopic Steering Wheel | ● | |
Điều hòa nhiệt độAir Conditioner | Chỉnh tay / Manual | |
Chất liệu ghếSeat Material | Da / Leather | |
Ghế tài xếDriver Seat | Chỉnh tay 6 hướng6-way Manual Adjustment | |
Hàng ghế thứ hai gập 60:4060:40 Split 2nd Row Seat | ● | |
Hàng ghế thứ ba gập 50:5050:50 Split 3rd Row Seat | ● | |
Tay nắm cửa trong mạ chromeChrome-plated Inner Door Handle | ● | |
Cửa kính điều khiển điệnPower Window | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Driver Auto Up/Down | |
Màn hình hiển thị đa thông tinMulti Information Display | ● | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ emISO-FIX | ● | |
Hệ thống âm thanhAudio System | Màn hình cảm ứng 7″, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto7″ Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto | |
Hệ thống loaSpeakers | 6 | |
Sấy kính trước / sauFront/Rear Defogger | ● | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sauRear Air Conditioner | ● | |
Gương chiếu hậu trong chống chóiRoom Mirror with Day & Night Change | ● | |
AN TOÀN / SAFETY | ||
Túi khí an toànAirbag | Túi khí đôi / Dual Airbags | |
Cơ cấu căng đai tự độngPretensioner and Force Limiter | Hàng ghế phía trước / Driver & Passenger | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Anti-lock Braking System | ● | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Electronic Brakeforce Distribution | ● | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Brake Assist | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)Active Stability Control | ● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)Traction Control | ● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)Hill Start Assist | ● | |
Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấmKeyless Operation System / Start Stop Button | ● | |
Khóa cửa từ xaKeyless Entry | ● | |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)Emergency Stop Signal | ● | |
Chức năng chống trộmSecurity Alarml | ● | |
Chìa khóa mã hóa chống trộmImmobilizer | ● | |
Camera lùiRear View Camera | ● | |
Khóa cửa trung tâmCenter Door Lock | ● |